Tham khảo Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018

  1. “PyeongChang 2018 Schedule”. pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018.
  2. “Winter Olympics: Big air, mixed curling among new 2018 events”. BBC Sport. ngày 8 tháng 6 năm 2015.
  3. “N. Korea to send 22 athletes in three sports to PyeongChang Winter Olympics: IOC”. Yonhap. ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  4. “IOC suspends Russian NOC and creates a path for clean individual athletes to compete in Pyeongchang 2018 under the Olympic flag”. Ủy ban Olympic Quốc tế. ngày 5 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  5. “Medal Standings”. Pyeongchang 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  6. Armstrong, Jim (ngày 8 tháng 2 năm 2018). “Wellinger leads qualifying for ski jumping normal hill final”. Associated Press. Washington Post. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2018.
  7. Peter, Josh (ngày 8 tháng 2 năm 2018). “Japan's Noriaki Kasai, 45, becomes first athlete to compete in eight Winter Olympics”. USA Today. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2018.
  8. “Winter Olympics 2018 opening ceremony review: Pyeongchang unites the world in a blizzard of emotion and effects”. The Telegraph. ngày 9 tháng 2 năm 2018.
  9. 1 2 “Biathlon: Women sprint final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  10. 1 2 “Cross-country skiing: Women's skiathlon final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  11. “Luge: Men's Singles run 2 results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  12. 1 2 “Short Track Speed Skating: Men's 1,500m final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  13. Staniforth, Mark (ngày 10 tháng 2 năm 2018). “Elise Christie into 500m short-track quarter-finals after winning heat at Winter Olympics 2018”. London Evening Standard. Evening Standard Ltd. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  14. “Short Track Speed Skating: Women's 3000 metre relay heats results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  15. 1 2 “Ski Jumping: Men's Normal Hill Individual final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  16. “Snowboarding: Men's slopestyle qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  17. 1 2 “Speed skating: Women's 3000m final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
  18. “Winter Olympics: Men's downhill postponed because of high winds”. BBC Sport. ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  19. 1 2 3 4 “An Olympic Ski Race Is Blown 4 Days Off Course, but Onto a TV-Friendly Path”. The New York Times. ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  20. 1 2 “Biathlon: Men sprint final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  21. 1 2 “Cross-country skiing: Men's skiathlon final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  22. “K-pop fan Medvedeva finds her groove to set record”. Associated Press. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  23. 1 2 “Freestyle Skiing: Women's moguls final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  24. 1 2 “Luge: Men's Singles final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  25. 1 2 “Snowboarding: Men's slopestyle final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  26. “Women's snowboard slopestyle qualifying cancelled”. NBCOlympics.com. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  27. 1 2 “Speed Skating: Men's 5000m final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  28. 1 2 “Winter Olympics: Giant slalom postponed as high winds continue”. BBC Sport. ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  29. 1 2 “Biathlon: Men's 12.5km pursuit cumulative results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  30. 1 2 “Biathlon: Women's 10km pursuit cumulative results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  31. 1 2 “Figure skating: Team event cumulative results”. pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  32. 1 2 “Freestyle skiing: Men's moguls final 3 results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  33. “Luge: Women's Singles run 2 results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  34. 1 2 “Ski jumping: Women's normal hill individual results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  35. 1 2 “Snowboarding: Women's slopestyle final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  36. “Snowboarding: Women's halfpipe qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  37. 1 2 “Speed skating: Women's 1,500m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  38. 1 2 “Alpine skiing: Men's combined results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  39. 1 2 “Cross-country skiing: Men's sprint results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  40. 1 2 “Cross-country skiing: Women's sprint results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  41. 1 2 3 “Winter Olympics: Russia curler Alexander Krushelnitsky stripped of bronze for doping”. BBC. ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  42. 1 2 “Luge: Women's singles final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  43. 1 2 “Short track speed skating: Women's 500m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  44. “Short track speed skating: Men's 1,000m heats results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  45. “Short track speed skating: Men's 5,000m relay heats results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  46. 1 2 “Snowboarding: Women's halfpipe results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  47. 1 2 “Speed skating: Men's 1,500m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  48. “Curling: Mixed Doubles Final Standings” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  49. 1 2 “Today's event schedule changed – Yongpyong Alpine Centre, Alpine Skiing Ladies' Slalom date rescheduled to 16 Feb”. pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  50. 1 2 “Schedule changes – Alpensia Biathlon Centre on 14–15 Feb”. pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  51. “Figure skating: Pairs skating short program results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  52. 1 2 “Luge: Doubles final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  53. 1 2 “Nordic combined: Men's individual normal hill/10km results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  54. 1 2 “Snowboarding: Men's halfpipe results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  55. 1 2 “Speed skating: Women's 1,000m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.
  56. 1 2 “Alpine skiing: Men's downhill official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  57. 1 2 “Alpine skiing: Women's giant slalom official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  58. 1 2 “Biathlon: Men's 20km individual final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  59. 1 2 “Biathlon: Women's 15km individual final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  60. 1 2 “Cross-country skiing: Women's 10km freestyle results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  61. 1 2 “Figure skating: Pairs skating results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  62. “Freestyle skiing: Women's aerials qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  63. 1 2 “Luge: Team relay final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  64. “Skeleton: Men's run 2 results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  65. 1 2 “Snowboarding: Men's snowboard cross results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  66. 1 2 “Speed skating: Men's 10,000m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018.
  67. 1 2 “Alpine skiing: Men's super-G official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  68. 1 2 “Alpine skiing: Women's slalom official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  69. 1 2 “Cross-country skiing: Men's 15km freestyle results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  70. 1 2 “Freestyle skiing: Women's aerials results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  71. 1 2 “Skeleton: Men's official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  72. 1 2 “Snowboarding: Women's snowboard cross results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  73. 1 2 “Speed skating: Women's 5,000m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  74. 1 2 “Alpine skiing: Women's super-G official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  75. 1 2 “Biathlon: Women's mass start results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  76. 1 2 “Cross-country skiing: Women's 4 × 5km relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  77. 1 2 “Figure skating: Men's singles results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  78. 1 2 “Freestyle skiing: Women's slopestyle results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  79. “Freestyle skiing: Men's aerials qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  80. 1 2 “Short Track Speed Skating: Men's 1,000m final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  81. 1 2 “Short Track Speed Skating: Women's 1,500m final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  82. 1 2 “Women's skeleton results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  83. 1 2 “Ski jumping: Men's large hill individual results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  84. 1 2 “Alpine skiing: Men's giant slalom official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  85. 1 2 “Biathlon: Men's mass start final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  86. “Bobsleigh: Men's two-man heat 2 results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  87. 1 2 “Cross-country skiing: Men's 4 x 10km relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  88. 1 2 “Freestyle skiing: Men's slopestyle results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  89. 1 2 “Freestyle skiing: Men's aerials results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  90. “Speed skating: Men's team pursuit quarterfinals results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  91. 1 2 “Speed skating: Women's 500m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  92. 1 2 “Bobsleigh: Two-man official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  93. “Figure skating: Ice dancing short program results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  94. “Freestyle skiing: Women's halfpipe qualification results”. pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  95. 1 2 “Ski jumping: Men's large hill team results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  96. “Snowboarding: Women's big air qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  97. “Speed skating: Women's team pursuit qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  98. 1 2 “Speed skating: Men's 500m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  99. 1 2 “Biathlon: Mixed relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  100. 1 2 “Figure skating: Ice dancing official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  101. 1 2 “Freestyle skiing: Women's halfpipe final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  102. “Freestyle skiing: Men's halfpipe qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  103. 1 2 “Nordic combined: Individual large hill/10km results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  104. 1 2 “Short track speed skating: Women's 3,000m relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  105. “Short track speed skating: Women's 1,000m qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  106. “Short track speed skating: Men's 500m qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  107. 1 2 “Alpine skiing: Women's downhill official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  108. 1 2 “Bobsleigh: Two-woman official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  109. 1 2 “Cross-country skiing: Men's team sprint results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  110. 1 2 “Cross-country skiing: Women's team sprint results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  111. “Figure skating: Women's singles short program results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  112. 1 2 “Freestyle skiing: Men's ski cross results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  113. “Snowboarding: Men's big air qualification results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  114. 1 2 “Speed skating: Men's team pursuit results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  115. 1 2 “Speed skating: Women's team pursuit results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
  116. 1 2 “Alpine Skiing: Men's slalom results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  117. “Schedule changes: Ladies' Alpine Combined on 23 Feb”. pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  118. 1 2 “Alpine Skiing: Women's combined results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  119. 1 2 “Biathlon: Women's relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  120. 1 2 “Freestyle skiing: Men's halfpipe results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  121. 1 2 “Nordic combined: Team large hill/4x5km results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  122. 1 2 “Short track speed skating: Women's 1000 m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  123. 1 2 “Short track speed skating: Men's 500 m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  124. 1 2 “Short track speed skating: Men's 5000 m relay results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  125. 1 2 3 4 “Schedule changes: Snowboard parallel giant slalom on 22 Feb & Freestyle skiing ladies' ski cross on 23 Feb”. pyeongchang2018.com. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  126. “Snowboard Big Air Ladies' Finals Scheduled for 23 Feb CHANGED”. pyeongchang2018.com. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.
  127. 1 2 “Snowboarding: Women's big air results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  128. “Women's ice hockey medalists” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  129. 1 2 “Biathlon: Men's relay final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  130. 1 2 “Figure skating: Women's singles results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  131. 1 2 “Freestyle skiing: Women's ski cross results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  132. 1 2 “Speed skating: Men's 1,000m results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  133. 1 2 “Alpine skiing: Mixed team official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  134. 1 2 “Cross-country skiing: Men's 50km classical results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  135. 1 2 “Snowboarding: Men's big air results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  136. 1 2 “Snowboarding: Men's parallel giant slalom results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  137. 1 2 “Snowboarding: Women's parallel giant slalom results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  138. “Winter Olympics: Ester Ledecka wins second gold medal in Pyeongchang”. BBC Sport. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  139. 1 2 “Speed skating: Men's mass start results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  140. 1 2 “Speed skating: Women's mass start results” (PDF). pyeongchang2018.com. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  141. “Alpine skiing: Mixed team medalists” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  142. “Curling: Men's final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  143. 1 2 “Bobsleigh: Four-man official results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2018.
  144. 1 2 “Cross-country skiing: Women's 30km classical results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2018.
  145. “Curling: Women's final results” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2018.
  146. “Men's ice hockey medalists” (PDF). pyeongchang2018.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018 http://www.nbcolympics.com/news/womens-snowboard-s... http://english.yonhapnews.co.kr/news/2018/01/20/02... https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/42981486 https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/43027402 https://www.bbc.com/sport/winter-sports/33056128 https://www.nytimes.com/2018/02/10/sports/olympics... https://www.pyeongchang2018.com/en https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul...